Có 5 kết quả:
屢 rũ • 愈 rũ • 瘻 rũ • 𢷀 rũ • 𪮴 rũ
Từ điển Hồ Lê
ủ rũ
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủ rũ
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
rũ rượi
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3