Có 3 kết quả:
䃹 rạn • 爛 rạn • 𤻾 rạn
U+40F9, tổng 22 nét, bộ thạch 石 + 17 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rạn nứt
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
rạn nứt
Tự hình 2
Dị thể 8
U+40F9, tổng 22 nét, bộ thạch 石 + 17 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8