1/5
rẫy
U+212C0, tổng 8 nét, bộ thổ 土 + 5 nétgiản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+214FE, tổng 20 nét, bộ thổ 土 + 17 nétphồn thể
rẫy [lảy, lẩy, lẫy, rẩy, rẽ]
U+22B26, tổng 8 nét, bộ thủ 手 + 5 nétgiản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rẫy [lày, lảy, lẩy, lẫy, rẽ]
U+22E7F, tổng 20 nét, bộ thủ 手 + 17 nétphồn thể
rẫy [dãy, dảy, dẩy, dẫy, dậy, dẽ, giẫy, giẽ, nhảy, nhẩy, rẽ]
U+27FC6, tổng 10 nét, bộ túc 足 + 3 nétphồn thể