1/3
rỉa [lời, trơi]
U+550E, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 néthình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
rỉa [ri]
U+20D8B, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rỉa
U+20E7C, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 + 10 nétphồn thể