1/4
rọi [dõi, giõi, khoái]
U+70E9, tổng 10 nét, bộ hoả 火 + 6 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
rọi [dõi, dọi, giõi, giọi, khoái]
U+71F4, tổng 17 nét, bộ hoả 火 + 13 nétphồn thể, hình thanh
Tự hình 1
rọi [dõi, giọi]
U+242A0, tổng 12 nét, bộ hoả 火 + 8 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rọi
U+26835, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 + 11 nétphồn thể