Có 7 kết quả:

滝 rồng瀧 rồng蠪 rồng蠬 rồng𧍰 rồng𧏵 rồng𪚓 rồng

1/7

rồng [long, rông, suông, sông]

U+6EDD, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vòi rồng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

rồng [rông, sông]

U+7027, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vòi rồng

Tự hình 3

Dị thể 2

rồng [luồng]

U+882A, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rồng

Tự hình 1

Dị thể 1

rồng [luồng]

U+882C, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rồng, cá rồng rồng

Tự hình 1

rồng

U+27370, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rồng

Tự hình 1

Dị thể 1

rồng [luồng]

U+273F5, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rồng

rồng [luồng]

U+2A693, tổng 19 nét, bộ long 龍 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con rồng