1/3
rờm [rướm, sấm, sẩm, thấm, tám, tắm]
U+6E17, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 + 8 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
rờm [rướm, sấm, sẩm, thấm, tắm]
U+6EF2, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 + 11 nétphồn thể, hình thanh
Dị thể 3
rờm [lèm, lém, lìm, rườm]
U+20FF3, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 + 13 nétphồn thể