Có 2 kết quả:

㘓 ran𪢠 ran

1/2

ran

U+3613, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sấm ran

Tự hình 1

Dị thể 3

ran

U+2A8A0, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râm ran

Dị thể 1

Chữ gần giống 1