Có 3 kết quả:
滅 riết • 𦀎 riết • 𦃾 riết
Từ điển Hồ Lê
bám riết
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
riết chặt
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0