1/2
riệt [liệt, loẹt, lít, lướt, lệch, lịt, rít, rệt, rịt]
U+5217, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
riệt [liệt, lét, lướt, lẹt, lết, rét, rẹt]
U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 2