1/1
ruả [lỗ, rủa, sủa]
U+5695, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0