Có 2 kết quả:

树 ruối𣝉 ruối

1/2

ruối [thụ]

U+6811, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây ruối

Tự hình 2

Dị thể 6

ruối [duối, đối]

U+23749, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây ruối

Tự hình 1

Chữ gần giống 3