Có 1 kết quả:

𧋆 ruồi

1/1

ruồi [dòi, giòi, ròi]

U+272C6, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con ruồi