1/2
ruỗi [chọi, dủi, giuỗi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói]
U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ruỗi [duổi, giuỗi, ruổi, đuổi]
U+281B7, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)phồn thể