Có 1 kết quả:

染 ruộm

1/1

ruộm [nhiễm, nhuốm, nhuộm, nhẹm, vẩn]

U+67D3, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ruộm tóc (nhuộm tóc)

Tự hình 3

Dị thể 1