Có 9 kết quả:
田 ruộng • 𤲌 ruộng • 𤳱 ruộng • 𤳽 ruộng • 𪽞 ruộng • 𪽣 ruộng • 𫅹 ruộng • 𬏇 ruộng • 𬏑 ruộng
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruộng nương, đồng ruộng
Tự hình 7
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ruộng nương
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ruộng nương, đồng ruộng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ruộng nương, đồng ruộng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruộng nương, đồng ruộng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruộng nương, đồng ruộng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ruộng nương, đồng ruộng
Bình luận 0