1/4
rà [khoả]
U+651E, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 7
rà [già]
U+264C5, tổng 15 nét, bộ lão 老 (+0 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rà
U+26690, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
U+2B8B1, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn thể