1/2
rài [lai, lây, lơi, lầy, rai, rơi, rời, rợi, sùi, trây, trầy]
U+6DF6, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
rài [dài]
U+28C7D, tổng 13 nét, bộ trường 長 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm