Có 2 kết quả:

欄 ràn瀾 ràn

1/2

ràn [lan, lang, lán, lơn]

U+6B04, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ràn bò (chuồng bò)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ràn [lan, làn, tràn]

U+703E, tổng 20 nét, bộ thuỷ 水 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ràn rụa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0