Có 7 kết quả:
伶 rành • 佲 rành • 停 rành • 柃 rành • 炩 rành • 𣉏 rành • 𤋶 rành
Từ điển Viện Hán Nôm
rành mạch
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạch
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạch
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
chổi rành rành
Tự hình 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạch
Tự hình 1
Chữ gần giống 17
Từ điển Trần Văn Kiệm
rành mạch
Chữ gần giống 2