Có 2 kết quả:

嘲 ràu愁 ràu

1/2

ràu [chào, nhào, rầu, thều, trào, trều]

U+5632, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ràu ràu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ràu [rầu, sầu, xàu, xầu]

U+6101, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

càu ràu

Tự hình 3

Dị thể 5

Bình luận 0