1/4
rày [dạt, óc, ốc]
U+6C83, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
rày
U+210B2, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2AC2C, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)phồn thể
U+2C030, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)phồn thể