Có 11 kết quả:
瀝 rách • 𤃝 rách • 𦀍 rách • 𦀎 rách • 𦃾 rách • 𦇔 rách • 𧙼 rách • 𧛊 rách • 𧝦 rách • 𧞿 rách • 𫼢 rách
Từ điển Trần Văn Kiệm
đói rách
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Từ điển Viện Hán Nôm
róc rách (nước chảy)
Từ điển Hồ Lê
rách rưới
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
rách rưới
Từ điển Trần Văn Kiệm
rách rưới
Chữ gần giống 12