Có 4 kết quả:

獺 rái𢘽 rái𤞫 rái𤠹 rái

1/4

rái [thát]

U+737A, tổng 19 nét, bộ khuyển 犬 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rái

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

rái [dái, dại]

U+2263D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Dái

Tự hình 1

Dị thể 4

rái

U+247AB, tổng 10 nét, bộ khuyển 犬 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rái cá

Chữ gần giống 4

rái

U+24839, tổng 14 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con rái cá

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5