1/2
rám [lạm, lốm, nhóm, ram]
U+7201, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 43
Bình luận 0
rám [lốm, nhóm, rán]
U+24478, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 10