Có 4 kết quả:

炟 rán𠡎 rán𠡧 rán𤑸 rán

1/4

rán

U+709F, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rán mỡ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

rán [ráng]

U+2084E, tổng 7 nét, bộ lực 力 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rán sức

rán [ráng, rướn, rấn, rắn, rặn, rớn]

U+20867, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rán sức

rán [lốm, nhóm, rám]

U+24478, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rán mỡ

Chữ gần giống 10