Có 5 kết quả:

㕸 ráp拉 ráp搭 ráp撘 ráp甲 ráp

1/5

ráp [dập, lóp, lập, lắp, lặp, rập, rắp, xập]

U+3578, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráp lại

Dị thể 1

ráp [dập, giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp, đập]

U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráp lại

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

ráp [tháp, thắp, đáp, đắp]

U+642D, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ráp lại

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

ráp [tháp, thắp, đập, đắp]

U+6498, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

ráp lại

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ráp [giáp, giẹp, kép, nháp]

U+7532, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

ráp lại

Tự hình 7

Dị thể 5