Có 3 kết quả:
戛 rát • 撒 rát • 𤌣 rát
Từ điển Hồ Lê
rát cổ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rát ma (nhát ma), rút rát (nhút nhát)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0