Có 3 kết quả:

戛 rát撒 rát𤌣 rát

1/3

rát [giát, kiết, kít, nhác, nhát]

U+621B, tổng 11 nét, bộ qua 戈 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

rát cổ

Tự hình 2

Dị thể 2

rát [tát, tản]

U+6492, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rát ma (nhát ma), rút rát (nhút nhát)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

rát

U+24323, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏng rát