1/3
ráu [dáo, giáo, tráo]
U+6559, tổng 11 nét, bộ phác 攴 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 6
Dị thể 12
Không hiện chữ?
ráu [náo, đáu]
U+20D3C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Tự hình 1
ráu [tâu]
U+20E2B, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê