Có 5 kết quả:
𤀕 ráy • 𦵜 ráy • 𧒊 ráy • 𫇶 ráy • 𫈨 ráy
Từ điển Viện Hán Nôm
rửa ráy
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai ráy, củ ráy
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ ráy (khoai ngứa)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0