1/5
ráy
U+24015, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
U+26D5C, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)phồn thể
U+2748A, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)phồn thể
U+2B1F6, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1
U+2B228, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)phồn thể