Có 5 kết quả:

壬 râm森 râm菻 râm𩂇 râm𩂐 râm

1/5

râm [nhám, nhâm, nhăm, nhằm, nhẹm]

U+58EC, tổng 4 nét, bộ sĩ 士 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

râm mát

Tự hình 4

Dị thể 3

râm [chùm, dâm, dúm, dụm, sum, sâm, sùm, xum, xùm, xúm]

U+68EE, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

râm mát

Tự hình 3

râm [lùm, răm]

U+83FB, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râm mát

Tự hình 2

Dị thể 1

râm

U+29087, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

râm mát

Tự hình 1

Dị thể 1

râm

U+29090, tổng 12 nét, bộ vũ 雨 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

râm mát

Tự hình 1