Có 4 kết quả:

嗂 rân噒 rân民 rân𠽍 rân

1/4

rân [reo, rầm, rần]

U+55C2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dạ rân

Tự hình 2

Dị thể 1

rân [năn, nằn, rên, răn, rếch, rền]

U+5652, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dạ rân

Tự hình 1

Dị thể 1

rân [dân]

U+6C11, tổng 5 nét, bộ thị 氏 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

dạ rân

Tự hình 5

Dị thể 2

rân [rầm, rần]

U+20F4D, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dạ rân

Tự hình 1