1/2
rã [dà, dã, giã, nhả, đã]
U+5414, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
rã [lã, lả, lỡ, nhỡ, rửa, rữa]
U+23CEE, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)phồn thể
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4