Có 1 kết quả:

待 rãi

1/1

rãi [dợi, đãi, được, đảy, đất, đẩy, đẫy, đậy, đợi]

U+5F85, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

rộng rãi

Tự hình 4

Dị thể 1