Có 6 kết quả:
冷 rãnh • 汫 rãnh • 泠 rãnh • 𡓡 rãnh • 𤃡 rãnh • 𪷶 rãnh
Từ điển Hồ Lê
rãnh nước
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
rãnh nước
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ngòi rãnh
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Từ điển Viện Hán Nôm
rãnh nước
Chữ gần giống 4