Có 4 kết quả:

提 rè𠯋 rè𥗍 rè𪧺 rè

1/4

[chẵn, chặn, chề, , dề, nhè, re, rề, đè, đề]

U+63D0, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rụt rè

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

[hề, hễ]

U+20BCB, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chuông rè

U+255CD, tổng 20 nét, bộ thạch 石 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rụt rè

Chữ gần giống 18

U+2A9FA, tổng 12 nét, bộ thốn 寸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rụt rè