Có 11 kết quả:
帘 rèm • 幨 rèm • 廉 rèm • 簷 rèm • 簾 rèm • 𡫐 rèm • 𢆁 rèm • 𤃥 rèm • 𤻑 rèm • 𦆆 rèm • 𧞋 rèm
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm rèm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rèm cửa
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rèm cửa
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rèm cửa
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rèm cửa
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rèm minh
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rèm cửa
Dị thể 1
Chữ gần giống 32
Bình luận 0