Có 11 kết quả:

帘 rèm幨 rèm廉 rèm簷 rèm簾 rèm𡫐 rèm𢆁 rèm𤃥 rèm𤻑 rèm𦆆 rèm𧞋 rèm

1/11

rèm [liêm]

U+5E18, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm rèm

Tự hình 2

Dị thể 1

rèm [thiềm, xiêm]

U+5E68, tổng 16 nét, bộ cân 巾 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rèm cửa

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

rèm

U+7C37, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rèm cửa

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

rèm [liêm]

U+7C3E, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

rèm cửa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

rèm

U+21AD0, tổng 16 nét, bộ miên 宀 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rèm cửa

Chữ gần giống 11

rèm

U+22181, tổng 22 nét, bộ cân 巾 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rèm cửa

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

rèm [gừng, liêm]

U+240E5, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèm cửa

rèm [rêm]

U+24ED1, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rèm minh

Chữ gần giống 11

rèm

U+26186, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể

rèm

U+2778B, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn thể