Có 5 kết quả:

㷙 rèn鍊 rèn𡄮 rèn𨮻 rèn𬋆 rèn

1/5

rèn

U+3DD9, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lò rèn, rèn luyện

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

rèn [luyện, rén]

U+934A, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lò rèn

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

rèn

U+2112E, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu rèn rẹt

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

rèn

U+28BBB, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lò rèn

Chữ gần giống 2

rèn

U+2C2C6, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lò rèn