Có 5 kết quả:
㷙 rèn • 鍊 rèn • 𡄮 rèn • 𨮻 rèn • 𬋆 rèn
Từ điển Viện Hán Nôm
lò rèn, rèn luyện
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lò rèn
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kêu rèn rẹt
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lò rèn
Chữ gần giống 2
Bình luận 0