Có 3 kết quả:

㕽 ré䄫 ré哩 ré

1/3

U+357D, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười ré lên

U+412B, tổng 8 nét, bộ hoà 禾 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ré (lúa mùa hạt đốm đen)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[, , ]

U+54E9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cười ré lên

Tự hình 2

Dị thể 1