1/3
réo [léo, lạo, lẻo, reo, rêu, trêu]
U+5639, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
réo [léo, líu, lếu, lịu, nếu, ríu]
U+20BA9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
réo [cheo, chíu, diễu, déo, dẻo, ghẹo, giéo, giễu, nhậu, trêu, xạu]
U+20C09, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn thể