Có 7 kết quả:

冽 rét洌 rét烈 rét𠗹 rét𨦙 rét𪶭 rét𫕪 rét

1/7

rét [liệt, sét]

U+51BD, tổng 8 nét, bộ băng 冫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mùa rét

Tự hình 2

Dị thể 4

rét [liệt, lướt, rít, sèn]

U+6D0C, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rét cóng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

rét [liệt, lét, lướt, lẹt, lết, riệt, rẹt]

U+70C8, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùa rét

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 2

rét

U+205F9, tổng 12 nét, bộ băng 冫 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rét cóng

Chữ gần giống 3

rét [lề]

U+28999, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gỉ rét

Tự hình 1

Dị thể 1

rét

U+2ADAD, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mùa rét

Chữ gần giống 3

rét

U+2B56A, tổng 17 nét, bộ vũ 雨 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa rét