1/1
rê [lê]
U+9ECE, tổng 15 nét, bộ thử 黍 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 18
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 24
Bình luận 0