Có 6 kết quả:
嘹 rêu • 姚 rêu • 𦼔 rêu • 𧄈 rêu • 𫮹 rêu • 𬟖 rêu
Từ điển Viện Hán Nôm
rêu rao
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rêu xanh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
rêu xanh
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0