Có 4 kết quả:

掑 rì洟 rì荑 rì遲 rì

1/4

[cài, cày, cời, ghi, ghì, gài, gây, gãi, , , kề, kều]

U+6391, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chậm rì

Tự hình 1

Dị thể 1

[, dề, dỉ, đề]

U+6D1F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nước chảy rì rì

Tự hình 1

Dị thể 3

[di, ri]

U+8351, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xanh rì

Tự hình 2

Dị thể 1

[chày, chầy, chề, trì, trìa]

U+9072, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

chậm rì rì

Tự hình 5

Dị thể 9