1/3
rìa
U+26136, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
rìa [dia, dìa]
U+278E7, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2BBCF, tổng 11 nét, bộ tịch 夕 (+8 nét)phồn thể