Có 6 kết quả:

斤 rìu鉊 rìu鐐 rìu𠠙 rìu𤖡 rìu𫿿 rìu

1/6

rìu [cân, gần]

U+65A4, tổng 4 nét, bộ cân 斤 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

búa rìu

Tự hình 5

Dị thể 4

rìu

U+924A, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu

Tự hình 2

Dị thể 1

rìu [liêu, liệu]

U+9410, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

rìu

U+20819, tổng 17 nét, bộ đao 刀 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rìu

rìu

U+245A1, tổng 19 nét, bộ tường 爿 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu

Chữ gần giống 2

rìu

U+2BFFF, tổng 20 nét, bộ cân 斤 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa rìu