Có 6 kết quả:
斤 rìu • 鉊 rìu • 鐐 rìu • 𠠙 rìu • 𤖡 rìu • 𫿿 rìu
Từ điển Hồ Lê
búa rìu
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
búa rìu
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
búa rìu
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2