Có 2 kết quả:

哩 rí浬 rí

1/2

[, , ]

U+54E9, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rí rỏm

Tự hình 2

Dị thể 1

U+6D6C, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rí rỏm, rí rách

Tự hình 1

Chữ gần giống 7