Có 3 kết quả:

蕗 rò露 rò𢲛 rò

1/3

U+8557, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rò mạ

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

[, lố, lồ, lộ, rọ, rộ]

U+9732, tổng 21 nét, bộ vũ 雨 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

rò mạ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

[, rồ]

U+22C9B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cò rò

Chữ gần giống 4