1/3
ròi [doi, lòi, lẫn, lọi, lồi, lỗi, lội, rồi, rổi, rỗi, rủi]
U+8012, tổng 6 nét, bộ lỗi 耒 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ròi [chòi, chùi, dồi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, nhồi, ròn]
U+22B17, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ròi [dòi, giòi, ruồi]
U+272C6, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)phồn thể