1/3
ròm [nhòm]
U+25239, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Bình luận 0
ròm [rằm]
U+26743, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ròm [rằm, sần]
U+26746, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê